Chuyển đến thông tin sản phẩm
1 trong số 13

Chính Sơn Đường

Trà Phúc Vãng Phúc Lai - Thuỷ Tiên

Trà Phúc Vãng Phúc Lai - Thuỷ Tiên

Giá thông thường 2.540.000₫
Giá thông thường 2.795.000₫ Giá ưu đãi 2.540.000₫
9% SALE Đã bán hết
Phí vận chuyển được tính khi thanh toán.

Thông tin nhanh về sản phẩm

Mô tả: 

Là một trong những giống trà chính của Oolong Vũ Di, trà Narcissus hoàng lan thuộc dòng trà sinh sản vô tính, lá to, và trưởng thành muộn. Lá trà của nó dày và to, kích thước lớn gấp đôi so với những loại trà khác. Trà Narcissus có những đặc điểm sau: lá dày và mạnh, màu xanh đen với một chút ánh ngọc, hương thơm sắc nét và bền bỉ giống như hoa lan, vị thanh khiết, đậm đà, ngọt ngào và sảng khoái, nước trà có màu cam vàng đậm, lá trà có sắc bóng đẹp, xanh bên trong và đỏ xung quanh. Trà này có thể pha nhiều lần từ cùng một ấm.

Trà Narcissus này được làm từ những lá trà tươi mới của cây trà Vũ Di và được chế biến bằng kỹ thuật lửa mạnh. Trà được đóng gói trong hộp quà đỏ trang trọng, với hai hộp nhỏ, tổng cộng 24 lần pha, đủ để thưởng thức. Đây là một món quà trà chất lượng, có thể dùng để tự thưởng thức, tiếp đãi khách hoặc làm quà tặng.

Đặc điểm:

Trọng lượng tịnh: 204 gram (8.5g*24)/hộp
Kích thước: 364mm x 264mm x 82mm
Nguồn gốc: Khu vực sản xuất trà đá Vũ Di, tỉnh Phúc Kiến
Hạng: Trà hạng nhất
Loại: Trà Oolong
Thu hái: 1 nụ, 3-4 lá
Trà khô: Màu nâu đậm, cứng
Nước trà: Màu cam đỏ sáng
Hương trà: Hương hoa kết hợp với mùi than hồng
Vị trà: Vị đậm đà và tươi mới
Lá trà ướt: Đều, màu nâu đậm
Cách bảo quản: Đóng kín và lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ, không có mùi, tránh ánh sáng trực tiếp ở nhiệt độ phòng.

Hướng dẫn pha trà:

Cách pha trà: Khuyến nghị sử dụng liễn trà để pha trà.

Sau khi làm ấm cốc, cho 8g lá trà vào, nhẹ nhàng lắc cốc và ngửi hương trà.
Rót 100℃ nước tinh khiết đã ngừng sôi vào cốc.
Pha từ 1 đến 4 lần nhanh chóng, không ngâm lâu. Từ lần 5 đến 7, ngâm từ 5-10 giây, và từ lần 7 đến 10, ngâm khoảng 15 giây. Càng pha nhiều lần và thời gian ngâm lâu, vị nước trà sẽ càng ổn định.

Xem toàn bộ chi tiết

Trà Oolong (Ô Long)

Trà Ô Long Vũ Di và núi Vũ Di

Nội dung có thể thu gọn

Trà Ô Long là gì?

Trà Ô Long bắt nguồn từ cuối triều Minh và đầu triều Thanh. Quá trình sản xuất của nó được phát minh bởi người dân Núi Vũ Di sau hàng nghìn lần thử nghiệm và gian nan. Nó là tinh hoa của trí tuệ tập thể. Trà Ô Long đầu tiên lan rộng từ Vũ Di đến khu vực Bắc Phúc Kiến, Quảng Đông, sau đó lan sang Đài Loan.

Hiện nay, Trung Quốc đã hình thành bốn khu vực sản xuất trà Oolong lớn, bao gồm Bắc Phúc Kiến đại diện bởi Trà Ô Long Vũ Di, phía Nam Phúc Kiến đại diện bởi Thiết Quán Âm, Quảng Đông đại diện bởi Phượng Hoàng Đan Tông, và Đài Loan đại diện bởi Trà Đông Đỉnh. 

Trà Ô Long Vũ Di  là tổ tiên của trà Ô Long, và Núi Vũ Di là nơi ra đời của trà Ô Long trên thế giới.

Trà Ô Long Vũ Di là gì?

  1. Trà Ô Long Vũ Di là sản phẩm được bảo vệ bởi chỉ dẫn địa lý. Trà Ô Long Vũ Di đề cập cụ thể đến trà Ô Long được sản xuất trong khu vực hành chính của Thành phố Vũ Di.
  2. Được chế biến bằng công nghệ chế biến trà Ô Long truyền thống độc đáo.
  3. Trà Ô Long có đặc trưng hoa cốt đá.

Tại sao lại gọi là trà Ô Long

Lý do trà được đặt tên là "Ô Long" là để nhấn mạnh vào địa hình đá của Núi Vũ Di và cấu trúc đất chủ yếu là đá phong hóa. Đây là điều kiện địa lý độc đáo mà tạo hóa ban tặng cho trà Ô Long Vũ Di, không thể dễ dàng sao chép ở nơi khác. Nó cũng là điều kiện không thể thiếu để tạo ra một tách trà ngon.

Trà Ô Long Vũ Di ngon có những đặc điểm nào?

Trà Ô Long Vũ Di không nổi tiếng vì vẻ ngoài tinh tế mà vì chất lượng bên trong phong phú. Xét từ góc độ khu vực sản xuất, có ba loại trà chính: Chính Nham (khu vực lõi), Bán Nham (khu vực cấp hai) và Chu Trà (khu vực thông thường).

Trà Chính Nham có chất lượng đậm đà và là loại trà tốt nhất trong các loại trà Ô Long. Trà Bán Nham được trồng ở rìa núi Vũ Di, có đặc điểm và hương vị kém hơn so với trà Chính Nham. Chu Trà được trồng ở hai bên núi Vũ Di, chất lượng thấp hơn.

Tam Khanh, Lưỡng Gian là vùng đất đặc trưng nhất của Chính Nham, nơi sản xuất trà chất lượng tốt nhất, đồng thời là khu vực có lịch sử làm trà lâu dài nhất trong Khu danh lam thắng cảnh Núi Vũ Di.
Trà từ khu vực sản xuất tốt có nhất thiết là trà ngon không? 

Không hẳn. Ngoài khu vực sản xuất, chất lượng trà còn liên quan chặt chẽ đến khí hậu của năm đó, tay nghề của người làm trà, tiêu chuẩn hái và chế biến, mức độ rang, điều kiện bảo quản, v.v. Vì vậy, trà ngon thì sẽ được đánh giá dựa trên hương vị của nó.

Mối quan hệ giữa Đại Hồng Bào và Trà Ô Long Vũ Di là gì?

Khi nhắc đến trà Ô Long Vũ Di, điều đầu tiên nghĩ đến là Đại Hồng Bào. Thực tế, trà Ô Long Vũ Di là trà Ô Long được sản xuất tại Núi Vũ Di, thuộc sáu loại trà Ô Long lớn. Đại Hồng Bào thực chất chỉ là tên của một giống cây trà. Vì sự phổ biến và tính đại diện cao, nhiều người quen gọi trà Ô Long Vũ Di là Đại Hồng Bào. Hiện nay, hầu hết trà Đại Hồng Bào đều được làm bằng cách pha trộn nhiều loại trà Ô Long, vì vậy chúng có hương thơm phong phú và hương vị đa dạng.

Chỉ có trà Ô Long được sản xuất tại Núi Vũ Di mới được coi là trà Ô Long Vũ Di sao?

Đúng vậy. Chỉ có trà Ô Long được sản xuất tại Núi Vũ Di mới được gọi là trà Ô Long Vũ Di. Tiêu chuẩn Trà Ô Long Vũ Di (GB/T18745-2006), một sản phẩm chỉ dẫn địa lý, có hiệu lực từ ngày 1 tháng 12 năm 2006, đã định rõ phạm vi bảo vệ đối với trà Ô Long Vũ Di, một sản phẩm chỉ dẫn địa lý, đó là khu vực hành chính của Thành phố Vũ Di, tỉnh Phúc Kiến.

Cách phân biệt trà Ô Long Vũ Di ngon và không ngon

Hiện nay, Trung Quốc chưa có một bộ tiêu chuẩn để phân biệt chất lượng trà qua bao bì. Thật sự rất khó để phân biệt và nắm bắt nhanh chóng chất lượng của từng loại trà. Không có cách nào nhanh chóng hơn. Chúng ta có thể đại khái hiểu hương vị của trà thông qua thương hiệu, khu vực sản xuất và giống trà, nhưng cuối cùng, chỉ có thể thực sự nắm bắt được hương thơm và vị của từng loại trà từ trà khô, nước trà, hương thơm, hương vị và đáy lá thông qua việc uống, nếm thử và trải nghiệm nhiều trong suốt một khoảng thời gian dài.

  • 1. Hái trà

    Tiêu chuẩn hái trà Ô Long Vũ Di là hái một chồi và ba hoặc bốn lá khi chồi và lá đã trưởng thành tương đối, vào khoảng tháng 4 đến tháng 5 hàng năm. Lá trà không được hái vào những ngày mưa hoặc khi có sương. Do độ ẩm cao ở Núi Vũ Di và nhiệt độ trung bình hàng năm khoảng 18℃, lá trà rất mềm mại ngay cả khi đã trưởng thành và có thể bị gãy chỉ với một lực nhẹ.

  • 2. Làm héo

    Phơi trà dưới ánh nắng mặt trời phải thực hiện vào những ngày nắng, giúp lá trà thoát một phần độ ẩm trong thời gian ngắn. Nếu không thể phơi trà dưới nắng, lá trà sẽ được đưa vào phòng làm héo, nơi có nhiệt độ cao để làm héo trà.

  • 3. Làm lá

    Giai đoạn quan trọng nhất trong sản xuất trà Ô Long là làm cho các lá trà va chạm và cọ xát với nhau thông qua các lần lắc lại, điều này dần dần làm hỏng các cạnh của lá. Sau đó, lá trà sẽ được oxy hóa dần dần, tạo ra nền màu xanh với các viền đỏ, tỏa ra hương thơm tự nhiên của hoa và trái cây, tạo nên hương thơm đặc trưng của trà oolong. Quá trình này kéo dài từ 6 đến 12 giờ.

  • 4. Sao trà

    Sào trà là dấu hiệu kết thúc quá trình chế biến trà xanh. Mục đích chính là cố định chất lượng trà xanh, tinh lọc hương thơm và làm mềm lá trà để thuận tiện cho việc vò và tạo hình. Thời gian xào ban đầu là từ 3 đến 5 phút.

  • 5. Vò trà

    Vò và xoắn là những yếu tố chính tạo hình dáng cho trà Ô Long Vũ Di và ảnh hưởng đến tỷ lệ sản xuất trà. Ngoài việc làm cho các sợi trà trở nên chặt chẽ, quá trình này còn giúp tăng cường độ đậm đặc của nước trà.

  • 6. Nướng Trà

    Quá trình nướng trà được thực hiện trong một lồng tre kín trong phòng nướng. Nhiệt độ nướng phải được kiểm soát chặt chẽ, và nước trong lá trà cần được loại bỏ nhanh chóng và kịp thời. Sau quá trình tinh chế như phân loại, trà cần được nướng nhiều lần. Công đoạn nướng trà đòi hỏi sự tỉ mỉ và kinh nghiệm của người thợ chế biến trà. Quá trình này thường mất hơn nửa năm để hoàn thành sản phẩm.

1 trong số 6
  • Ngưu Lan Khanh

    Lý do quan trọng nhất khiến Ngưu Lan Khanh trở nên quý giá là sản lượng trà của nó. Nơi đây được bao quanh bởi núi ở hai bên, tạo thành một hình chữ V tự nhiên. Diện tích đáy hố và vườn trà trên vách đá chỉ khoảng 0,0467 km², trong đó giống quế chiếm phần lớn. Tuy nhiên, sản lượng hàng năm chỉ đạt khoảng 1.500 kg.

  • Thủy Liêm Động

    Hang động lớn nhất ở núi Vũ Di có hai nguồn suối chảy từ đỉnh hang suốt cả năm, tạo thành một thác nước cao tới 80 mét. Hơi nước lan tỏa xung quanh, nuôi dưỡng cây cối xung quanh và tạo thành một môi trường thung lũng đặc biệt, ẩm ướt. Vì vậy, trà ở đây có một hương vị độc đáo, tươi mới và thanh khiết.

  • Cửu Long Xác

    Ngọn núi dài và hẹp, với vách đá ở cả hai bên, uốn lượn và gập ghềnh, có hình dáng giống như một tổ của chín con rồng, khí hậu ấm áp và ẩm ướt, với bóng mát cao, tạo thành một vùng có khí hậu  đặc trưng riêng biệt. Trà được chế biến từ nơi đây có vị mềm mại, thanh thoát, tươi mát và ngọt ngào

  • Lưu Hương Gian

    Đây là một khe núi mát mẻ, chỉ có thể chứa được một người. Ban đầu, nó là một con suối vô danh, nhưng trước đây nó được gọi là Đảo Thủy Khanh vì nối liền với dòng suối Đảo Thủy Khanh. Khi một nhà thơ triều Minh đến thăm nơi này, ông đã đổi tên thành Lưu Hương Gian. Đây cũng là nơi xuất phát của giống trà nổi tiếng "Bất Tri Xuân".

  • Tam Ngưỡng Phong

    Tam Ngưỡng Phong là đỉnh cao nhất trong khu vực danh lam thắng cảnh núi Vũ Di, với độ cao 717,7 mét. Khí hậu ở độ cao này mát mẻ hơn, với mây và sương mù vào sáng sớm và chiều tối, độ ẩm cao. Các thành phần đắng như "catechin" có trong trà giảm bớt, vì vậy trà ở đây có vị đậm đà và ngọt ngào.

  • Mã Đầu Nham

    Thung lũng Mã Đầu Nham có địa hình dốc và đồi đá mở rộng. Ánh sáng mặt trời vào mùa hè vừa phải và dồi dào, giúp quá trình quang hợp của cây trà mạnh mẽ hơn, làm tăng hàm lượng các chất thơm và catechin trong chồi mới, vì vậy trà ở đây có hương thơm đậm đà và vị chát.

1 trong số 6

Đại Hồng Bào

Trên vách đá của Cửu Long Xác có sáu cây trà với dòng chữ "Đại Hồng Bào" khắc trên đó. Chúng thuộc ba giống trà: Kỳ Đan, Bắc Đẩu và Tước Thiệt. Đây là cây mẹ của giống trà Đại Hồng Bào. Hiện nay, cây này không còn được thu hoạch và bán nữa. Sau đó, người dân núi Vũ Di đã áp dụng công nghệ nông nghiệp để nhân giống và trồng cây trà Đại Hồng Bào, và hiện nay số lượng đủ để cung cấp cho thị trường. Tuy nhiên, đối với sản phẩm phổ biến gọi là "Đại Hồng Bào", đây là sản phẩm từ nhiều giống trà khác nhau ở núi Vũ Di. Sau khi lá trà tươi được thu hái và chế biến thành trà, chúng sẽ được phân loại theo chất lượng và pha trộn một cách khoa học và hợp lý để tạo ra sản phẩm mang tên Đại Hồng Bào. Vì vậy, hương thơm của trà rất phong phú và vị của nó đa dạng.

  • Thủy Tiên | Nhục Quế

    Như câu nói: "Không gì thơm bằng Nhục Quế, không gì đậm đà bằng Thủy Tiên." Ngoài ảnh hưởng từ vùng đất núi, giống cây trà cũng tác động đến hương vị của nước trà. Trà quế Vũ Di là một giống cây trà bụi, có chiều cao thường là 1,5m. Hương thơm của nó sắc nét và mùi quế rất rõ ràng. Những cây trà tốt nhất có vị béo ngậy. Trà Thủy Tiên Vũ Di là giống cây trà nhỏ, cao hơn và có hương lan đặc trưng, vị đậm đà và tươi mát. Ngoài ra, ở núi Vũ Di còn có hàng trăm giống trà với các đặc điểm khác nhau, nhưng vì sản lượng ít, một số được bán riêng lẻ trên thị trường, phần lớn còn lại được sử dụng làm nguyên liệu pha trộn cho Đại Hồng Bào.

Customer Reviews

Based on 1 review
100%
(1)
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)
H
Hoàng Phú
Sang trọng. Hồng trà ngon

Uống rất ngon, tỉnh táo, pha rất nhiều lần nước vẫn ngon. Không biết nói như thế nào, cám ơn Tramtra.com. Một sản phẩm tôi rất ưng