Bỏ qua thông tin sản phẩm
1 của 13

Chính Sơn Đường

Hồng Trà Chính Sơn Tiểu Chủng 1604 - Không hun khói [ZST10]

Hồng Trà Chính Sơn Tiểu Chủng 1604 - Không hun khói [ZST10]

Giá thường 1.516.000₫
Giá thường 1.957.000₫ Giá giảm 1.516.000₫
23% SALE Hết hàng
Vận chuyển tính tại bước thanh toán.

Thông tin nhanh về sản phẩm

Hồng trà Chính Sơn Tiểu Chủng  1604 được hái từ độ cao 800 mét trong Khu Bảo Tồn Thiên Nhiên Quốc Gia Núi Vũ Di. 

Đây là loại trà Chính Sơn Tiểu Chủng  đen truyền thống nhưng không qua hun khói. Lá trà 1604 có hình dáng tự nhiên, chặt chẽ, màu sắc đen bóng mượt; khi pha, nước trà có màu vàng sáng. Hương vị đậm đà, ngọt ngào, mang mùi thơm của nhãn sấy khô.

HƯƠNG VỊ:

Trà khô: Sắc nét và mảnh.
Nước trà: Vàng tươi và trong trẻo.
Hương thơm: Thơm như nhãn sấy khô.
Vị: Đậm đà, ngọt ngào, mang hương nhãn sấy khô.
Trà ướt: Lá trà dẻo dai, màu đồng.

Phương pháp bảo quản: Bảo quản kín ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, không có mùi lạ, tránh ánh sáng.

NGUYÊN LIỆU:

Cấp độ: Thượng hạng.
Tiêu chuẩn hái: 1 búp 1 lá.
Loại trà: Hồng trà
Nguồn gốc: Khu Bảo Tồn Thiên Nhiên Quốc Gia Núi Vũ Di.

CÁCH PHA TRÀ:

Nên sử dụng liễn để pha trà

  • Cho 5g trà vào liễn đã được làm ấm và ngửi hương trà.
  • Chuẩn bị nước tinh khiết khoảng 95°C.
  • Lần 1-4, rót nước nhanh, không ngâm lâu. Lần 5-7 ngâm khoảng 5-10 giây, lần 7-10 ngâm khoảng 15 giây.
  • Số lần pha càng nhiều thì thời gian ngâm càng lâu để đảm bảo chất lượng nước trà ổn định.

Về 1604: Tại sao lại gọi là 1604?
Vào năm 1604, Hồng trà được một thương nhân Hà Lan đưa ra khỏi Trung Quốc và bắt đầu lan tỏa ra thế giới.

Sử dụng nguyên liệu trà xanh làm nguyên liệu thô, ông Giang Nguyên Quyên, người kế thừa truyền thống Chính Sơn Tiểu Chủng  lúc bấy giờ, đích thân giám sát từng công đoạn. Đảm bảo từng gram trà đều có hương vị tinh tế và mềm mại khi pha, cùng hương thơm đặc trưng. Để kỷ niệm Hồng trà rời khỏi Trung Quốc và được xuất khẩu sang châu Âu, trà được đặt tên là 1604.

Xem chi tiết đầy đủ

Tất cả những điều bạn cần biết về

  • Hồng trà Chính Sơn Tiểu chủng được ra đời vào năm 1568, sở hữu bề dày lịch sử hơn 400 năm. Đây được xem là “khởi nguồn” của tất cả các loại Hồng trà trên thế giới. Những dòng Hồng trà nổi tiếng như Kỳ Môn, Assam, Darjeeling hay trà đen vùng cao Ceylon đều bắt nguồn từ Chính Sơn Tiểu Chủng.

  • Chúng được du nhập vào Châu Âu vào thế kỷ 17

  • Nó được coi là loại Hồng trà đầu tiên trên thế giới

  • Quê hương của Chính Sơn Tiểu Chủng là làng Miêu Loan, Giang Đôn, nằm cách thôn Đồng Mộc, trấn Tinh Thôn, thành phố Vũ Di Sơn khoảng 5 km về phía đông bắc ( Trước đây là huyện Sùng An)

  • Ông Trương Thiên Phúc, một nhân vật nổi bật trong ngành trà đương đại, từng viết dòng chữ khắc cho Miêu Loan: "Cội nguồn của Chính sơn tiểu chủng". Tên gọi Giang Đôn được đặt theo họ Giang – một gia đình nhiều đời gắn bó với nghề làm trà và được mệnh danh là “gia đình trà”.

  • Thôn Đồng Mộc, trấn Tinh Thôn, thành phố Vũ Di Sơn khoảng 5 km về phía đông bắc ( Trước đây là huyện Sùng An)

  • Nguồn gốc của Chính Sơn Tiểu Chủng

  • Vào năm 1604, các thương nhân Hà Lan đã mang Hồng trà Chính Sơn Tiểu Chủng đến Châu Âu. Đây là lần đầu tiên Hồng trà vươn ra thị trường quốc tế, và sau đó dần dần trở nên phổ biến trên toàn thế giới.

  • Hồng trà Chính Sơn Tiểu Chủng được sáng chế vào năm 1568, với lịch sử hơn 400 năm. Đây là “khởi nguồn” của mọi loại Hồng trà trên thế giới. Những dòng Hồng trà nổi tiếng như: Kì môn Hồng trà, Assam, Darjeeling hay Hồng trà vùng cao Ceylon đều bắt nguồn từ Chính Sơn Tiểu Chủng.

  • Mặc dù có nguồn gốc từ Trung Quốc, nhưng Chính Sơn tiểu chủng đã trở nên phổ biến hơn ở nước ngoài, đặc biệt là ở Vương quốc Anh. Kể từ khi người Anh tiếp xúc với trà vào thế kỷ 17, một nền văn hóa trà thanh lịch đã dần dần phát triển trong suốt 300 năm qua và trở thành xu hướng chủ đạo trong văn hóa trà toàn cầu.

  • Hồng trà Chính Sơn Tiểu Chủng Được trồng tại Khu bảo tồn thiên nhiên quốc gia Vũ Di Sơn, nơi khai sinh của trà trên thế giới và là di sản kép về văn hóa và thiên nhiên của nhân loại. Theo Kinh điển trà Trung Quốc, từ " Chính Sơn " trong Chính Sơn Tiểu Chủng mang ý nghĩa  "được sản xuất ở vùng núi cao", và phạm vi trồng trà này "bao quanh các làng tự nhiên Miêu Loan và Giang Đôn thuộc thôn Đồng Mộc, núi Vũ Di, phía bắc đến núi Yên Sơn, huyện Thiên Long, tỉnh Giang Tây.... phủ rộng một diện tích khoảng 600 km²".

    Khu vực này có hệ thực vật phong phú, núi cao và thung lũng sâu, đất đai màu mỡ, cách xa ô nhiễm và duy trì một hệ sinh thái rừng lá rộng thường xanh vùng nhiệt đới hoàn chỉnh. Những điều kiện thiên nhiên độc đáo này rất thuận lợi cho sự phát triển của cây trà và đảm bảo chất lượng nguyên liệu trà vượt trội.

  • Độ cao 1500m : Độ cao trung bình của các vùng trà là từ 800-1500 mét. Do độ cao lớn, chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm rất rõ rệt, điều này rất thuận lợi cho sự phát triển của cây trà.

    Nhiệt độ 18°C: Vùng này thuộc khí hậu gió mùa nhiệt đới ẩm, với nhiệt độ trung bình hàng năm khoảng 18°C. Các hợp chất chứa nito như axit amin và protein được sản sinh và tích lũy nhiều trong cây trà.

    Lượng mưa 2000mm : Lượng mưa hàng năm vượt quá 2000 mm, là khu vực có lượng mưa lớn nhất tỉnh Phúc Kiến. Trà có độ mềm mại tốt, chất lượng cao và có khả năng tránh được thiệt hại do sương giá.

  • Độ ẩm tương đối 85%: Độ ẩm tương đối hàng năm lên tới 85%, số ngày có sương mù hơn 100 ngày, các ngọn núi cao luôn bao phủ trong mây và sương, không khí có độ ẩm cao.

    PH = 4.5-5: Đất thuộc loại đất vàng miền núi và đất vàng đỏ miền núi, có giá trị pH từ 4.5-5 và độ dày lớp đất từ 30-90 cm. Đất ở khu vực này khá tơi xốp và có độ màu mỡ tự nhiên cao, vì vậy không cần phải bón phân hóa học.

    Tỷ lệ phủ rừng 96.3%: Với tỷ lệ phủ rừng lên tới 96.3% và hệ sinh thái hoàn chỉnh, khu vực này đã hình thành một chuỗi sinh học hoàn chỉnh và phối hợp, tạo ra "màn chắn tự nhiên" bảo vệ sự phát triển của cây trà.

Nghệ Thuật Chế Tác Hồng trà Chính Sơn Tiểu Chủng

1 của 7

Các bước héo lá, nhào trộn, lên men, sao trong nồi đỏ, nhào lại, xông khói và sấy là những kỹ thuật chế biến truyền thống của trà Chính Sơn Đường, và tất cả đều cần được thực hiện trong "Thanh Lâu" truyền thống. 

  • Nhờ vào môi trường sinh trưởng độc đáo và quy trình sản xuất truyền thống đặc biệt, Hồng trà Chính Sơn tiểu chủng có hương thơm đặc trưng của khói thông và long nhãn, và những đặc điểm chất lượng của nó cũng vô cùng độc đáo.

  • Hình dạng

    Các cọng trà cuộn chặt và gọn gàng, màu đen bóng, khi ngửi có mùi khô đặc trưng của khói thông và hương khô. Lá trà sau khi pha sẽ mềm mại, màu đồng sáng.

  • Màu nước trà

    Màu cam đỏ, sáng và trong; trà có khả năng chống chảy, các đặc tính của nó vẫn rõ ràng sau bốn hoặc năm lần pha.

  • Hương vị

    Vị dịu, mượt mà và sảng khoái, không đắng cũng không chát, với hậu vị lâu dài, phù hợp để uống trực tiếp hoặc thêm đường và sữa.

  • Khả năng bảo quản

    Dưới điều kiện nhiệt độ bình thường, chất lượng trà có thể giữ nguyên trong ba đến năm năm hoặc lâu hơn, vị trà sẽ trở nên dịu dàng hơn, và hương thông sẽ trở nên tinh khiết và sảng khoái hơn.

1 của 4
  • "Thanh Lâu", một tòa nhà gỗ cổ xưa dùng để chế biến nguyên liệu trà. Tòa nhà này có lịch sử gần trăm năm tại làng Đồng Mộc, núi Vũ Di. Thanh Lâu được chia thành ba tầng rưỡi, trong đó nửa tầng dưới dùng để đốt củi thông, chuyển nhiệt và khói thông. Tầng đầu tiên là phòng sấy, nơi những lá trà đã lên men được đặt trên rổ tre tròn, sau đó cho vào giá để xông khói và sấy. Tầng thứ hai, nhiệt độ trong Thanh Lâu có thể được điều chỉnh bằng cách mở hoặc đóng cửa; tầng thứ ba, sử dụng nhiệt dư để héo lá trà tươi. Trong mùa chế biến trà, Thanh Lâu luôn ngập tràn hương khói thông.

  • Gỗ thông Masson là nguyên liệu quan trọng trong quá trình chế biến trà Chính Sơn Tiểu Chủng truyền thống. Trong quá trình hun khói tỉ mỉ tại các xưởng chế biến trà ở làng Đồng Mộc, núi Vũ Di, lá trà liên tục hấp thụ nhựa thông từ gỗ thông trong các giai đoạn làm héo và sấy khô. Nhờ vậy, Hồng trà Chính Sơn Tiểu Chủng mang đến hương thơm đặc trưng đậm đà của nhựa thông, hòa quyện với chút ngọt ngào của trái nhãn.