Bí Ẩn Trà Ở Núi Vũ Di
Trà Ô Long được biết đến như là điểm đến lý tưởng cho những người yêu trà. Vậy nó thực chất là gì? Nó được làm như thế nào? Và sức hấp dẫn của trà trên núi Vũ Di là gì?
Trà Oolong (Ô Long)
Trà Ô Long Vũ Di và núi Vũ Di
Nội dung có thể thu gọn
Trà Ô Long là gì?
Trà Ô Long bắt nguồn từ cuối triều Minh và đầu triều Thanh. Quá trình sản xuất của nó được phát minh bởi người dân Núi Vũ Di sau hàng nghìn lần thử nghiệm và gian nan. Nó là tinh hoa của trí tuệ tập thể. Trà Ô Long đầu tiên lan rộng từ Vũ Di đến khu vực Bắc Phúc Kiến, Quảng Đông, sau đó lan sang Đài Loan.
Hiện nay, Trung Quốc đã hình thành bốn khu vực sản xuất trà Oolong lớn, bao gồm Bắc Phúc Kiến đại diện bởi Trà Ô Long Vũ Di, phía Nam Phúc Kiến đại diện bởi Thiết Quán Âm, Quảng Đông đại diện bởi Phượng Hoàng Đan Tông, và Đài Loan đại diện bởi Trà Đông Đỉnh.
Trà Ô Long Vũ Di là tổ tiên của trà Ô Long, và Núi Vũ Di là nơi ra đời của trà Ô Long trên thế giới.
Trà Ô Long Vũ Di là gì?
- Trà Ô Long Vũ Di là sản phẩm được bảo vệ bởi chỉ dẫn địa lý. Trà Ô Long Vũ Di đề cập cụ thể đến trà Ô Long được sản xuất trong khu vực hành chính của Thành phố Vũ Di.
- Được chế biến bằng công nghệ chế biến trà Ô Long truyền thống độc đáo.
- Trà Ô Long có đặc trưng hoa cốt đá.
Tại sao lại gọi là trà Ô Long
Lý do trà được đặt tên là "Ô Long" là để nhấn mạnh vào địa hình đá của Núi Vũ Di và cấu trúc đất chủ yếu là đá phong hóa. Đây là điều kiện địa lý độc đáo mà tạo hóa ban tặng cho trà Ô Long Vũ Di, không thể dễ dàng sao chép ở nơi khác. Nó cũng là điều kiện không thể thiếu để tạo ra một tách trà ngon.
Trà Ô Long Vũ Di ngon có những đặc điểm nào?
Trà Ô Long Vũ Di không nổi tiếng vì vẻ ngoài tinh tế mà vì chất lượng bên trong phong phú. Xét từ góc độ khu vực sản xuất, có ba loại trà chính: Chính Nham (khu vực lõi), Bán Nham (khu vực cấp hai) và Chu Trà (khu vực thông thường).
Trà Chính Nham có chất lượng đậm đà và là loại trà tốt nhất trong các loại trà Ô Long. Trà Bán Nham được trồng ở rìa núi Vũ Di, có đặc điểm và hương vị kém hơn so với trà Chính Nham. Chu Trà được trồng ở hai bên núi Vũ Di, chất lượng thấp hơn.
Tam Khanh, Lưỡng Gian là vùng đất đặc trưng nhất của Chính Nham, nơi sản xuất trà chất lượng tốt nhất, đồng thời là khu vực có lịch sử làm trà lâu dài nhất trong Khu danh lam thắng cảnh Núi Vũ Di.
Trà từ khu vực sản xuất tốt có nhất thiết là trà ngon không?
Không hẳn. Ngoài khu vực sản xuất, chất lượng trà còn liên quan chặt chẽ đến khí hậu của năm đó, tay nghề của người làm trà, tiêu chuẩn hái và chế biến, mức độ rang, điều kiện bảo quản, v.v. Vì vậy, trà ngon thì sẽ được đánh giá dựa trên hương vị của nó.
Mối quan hệ giữa Đại Hồng Bào và Trà Ô Long Vũ Di là gì?
Khi nhắc đến trà Ô Long Vũ Di, điều đầu tiên nghĩ đến là Đại Hồng Bào. Thực tế, trà Ô Long Vũ Di là trà Ô Long được sản xuất tại Núi Vũ Di, thuộc sáu loại trà Ô Long lớn. Đại Hồng Bào thực chất chỉ là tên của một giống cây trà. Vì sự phổ biến và tính đại diện cao, nhiều người quen gọi trà Ô Long Vũ Di là Đại Hồng Bào. Hiện nay, hầu hết trà Đại Hồng Bào đều được làm bằng cách pha trộn nhiều loại trà Ô Long, vì vậy chúng có hương thơm phong phú và hương vị đa dạng.
Chỉ có trà Ô Long được sản xuất tại Núi Vũ Di mới được coi là trà Ô Long Vũ Di sao?
Đúng vậy. Chỉ có trà Ô Long được sản xuất tại Núi Vũ Di mới được gọi là trà Ô Long Vũ Di. Tiêu chuẩn Trà Ô Long Vũ Di (GB/T18745-2006), một sản phẩm chỉ dẫn địa lý, có hiệu lực từ ngày 1 tháng 12 năm 2006, đã định rõ phạm vi bảo vệ đối với trà Ô Long Vũ Di, một sản phẩm chỉ dẫn địa lý, đó là khu vực hành chính của Thành phố Vũ Di, tỉnh Phúc Kiến.
Cách phân biệt trà Ô Long Vũ Di ngon và không ngon
Hiện nay, Trung Quốc chưa có một bộ tiêu chuẩn để phân biệt chất lượng trà qua bao bì. Thật sự rất khó để phân biệt và nắm bắt nhanh chóng chất lượng của từng loại trà. Không có cách nào nhanh chóng hơn. Chúng ta có thể đại khái hiểu hương vị của trà thông qua thương hiệu, khu vực sản xuất và giống trà, nhưng cuối cùng, chỉ có thể thực sự nắm bắt được hương thơm và vị của từng loại trà từ trà khô, nước trà, hương thơm, hương vị và đáy lá thông qua việc uống, nếm thử và trải nghiệm nhiều trong suốt một khoảng thời gian dài.
Cách làm trà Ô Long Vũ Di
-
1. Hái trà
Tiêu chuẩn hái trà Ô Long Vũ Di là hái một chồi và ba hoặc bốn lá khi chồi và lá đã trưởng thành tương đối, vào khoảng tháng 4 đến tháng 5 hàng năm. Lá trà không được hái vào những ngày mưa hoặc khi có sương. Do độ ẩm cao ở Núi Vũ Di và nhiệt độ trung bình hàng năm khoảng 18℃, lá trà rất mềm mại ngay cả khi đã trưởng thành và có thể bị gãy chỉ với một lực nhẹ.
-
3. Làm lá
Giai đoạn quan trọng nhất trong sản xuất trà Ô Long là làm cho các lá trà va chạm và cọ xát với nhau thông qua các lần lắc lại, điều này dần dần làm hỏng các cạnh của lá. Sau đó, lá trà sẽ được oxy hóa dần dần, tạo ra nền màu xanh với các viền đỏ, tỏa ra hương thơm tự nhiên của hoa và trái cây, tạo nên hương thơm đặc trưng của trà oolong. Quá trình này kéo dài từ 6 đến 12 giờ.
-
6. Nướng Trà
Quá trình nướng trà được thực hiện trong một lồng tre kín trong phòng nướng. Nhiệt độ nướng phải được kiểm soát chặt chẽ, và nước trong lá trà cần được loại bỏ nhanh chóng và kịp thời. Sau quá trình tinh chế như phân loại, trà cần được nướng nhiều lần. Công đoạn nướng trà đòi hỏi sự tỉ mỉ và kinh nghiệm của người thợ chế biến trà. Quá trình này thường mất hơn nửa năm để hoàn thành sản phẩm.
Tại sao trà Ô Long Vũ Di cần phải nướng?
Đặc điểm của quá trình sản xuất và chế biến trà Ô Long là sản xuất theo mùa và bán hàng quanh năm. Trà tươi làm từ lá trà mới thu hoạch không có khả năng bảo quản lâu dài và phải được nướng trong giai đoạn tinh chế. Trong quá trình nướng, tác động nhiệt lâu dài gây ra sự biến đổi của các chất. Những chất này không chỉ tham gia trực tiếp vào việc hình thành hương thơm mà còn giúp hương thơm thêm chín muồi và tinh khiết, làm cho các hương vị của các giống Ô Long trở nên rõ ràng, thanh thoát và cao cấp. Vị của trà cũng trở nên đậm đà và mạnh mẽ hơn. Chất lượng trà ổn định và có khả năng bảo quản lâu dài.
Các khu vực khác nhau của Ô Long Vũ Di
-
Ngưu Lan Khanh
Lý do quan trọng nhất khiến Ngưu Lan Khanh trở nên quý giá là sản lượng trà của nó. Nơi đây được bao quanh bởi núi ở hai bên, tạo thành một hình chữ V tự nhiên. Diện tích đáy hố và vườn trà trên vách đá chỉ khoảng 0,0467 km², trong đó giống quế chiếm phần lớn. Tuy nhiên, sản lượng hàng năm chỉ đạt khoảng 1.500 kg.
-
Thủy Liêm Động
Hang động lớn nhất ở núi Vũ Di có hai nguồn suối chảy từ đỉnh hang suốt cả năm, tạo thành một thác nước cao tới 80 mét. Hơi nước lan tỏa xung quanh, nuôi dưỡng cây cối xung quanh và tạo thành một môi trường thung lũng đặc biệt, ẩm ướt. Vì vậy, trà ở đây có một hương vị độc đáo, tươi mới và thanh khiết.
-
Cửu Long Xác
Ngọn núi dài và hẹp, với vách đá ở cả hai bên, uốn lượn và gập ghềnh, có hình dáng giống như một tổ của chín con rồng, khí hậu ấm áp và ẩm ướt, với bóng mát cao, tạo thành một vùng có khí hậu đặc trưng riêng biệt. Trà được chế biến từ nơi đây có vị mềm mại, thanh thoát, tươi mát và ngọt ngào
-
Lưu Hương Gian
Đây là một khe núi mát mẻ, chỉ có thể chứa được một người. Ban đầu, nó là một con suối vô danh, nhưng trước đây nó được gọi là Đảo Thủy Khanh vì nối liền với dòng suối Đảo Thủy Khanh. Khi một nhà thơ triều Minh đến thăm nơi này, ông đã đổi tên thành Lưu Hương Gian. Đây cũng là nơi xuất phát của giống trà nổi tiếng "Bất Tri Xuân".
-
Tam Ngưỡng Phong
Tam Ngưỡng Phong là đỉnh cao nhất trong khu vực danh lam thắng cảnh núi Vũ Di, với độ cao 717,7 mét. Khí hậu ở độ cao này mát mẻ hơn, với mây và sương mù vào sáng sớm và chiều tối, độ ẩm cao. Các thành phần đắng như "catechin" có trong trà giảm bớt, vì vậy trà ở đây có vị đậm đà và ngọt ngào.
Đại Hồng Bào
Trên vách đá của Cửu Long Xác có sáu cây trà với dòng chữ "Đại Hồng Bào" khắc trên đó. Chúng thuộc ba giống trà: Kỳ Đan, Bắc Đẩu và Tước Thiệt. Đây là cây mẹ của giống trà Đại Hồng Bào. Hiện nay, cây này không còn được thu hoạch và bán nữa. Sau đó, người dân núi Vũ Di đã áp dụng công nghệ nông nghiệp để nhân giống và trồng cây trà Đại Hồng Bào, và hiện nay số lượng đủ để cung cấp cho thị trường. Tuy nhiên, đối với sản phẩm phổ biến gọi là "Đại Hồng Bào", đây là sản phẩm từ nhiều giống trà khác nhau ở núi Vũ Di. Sau khi lá trà tươi được thu hái và chế biến thành trà, chúng sẽ được phân loại theo chất lượng và pha trộn một cách khoa học và hợp lý để tạo ra sản phẩm mang tên Đại Hồng Bào. Vì vậy, hương thơm của trà rất phong phú và vị của nó đa dạng.
-
Thủy Tiên | Nhục Quế
Như câu nói: "Không gì thơm bằng Nhục Quế, không gì đậm đà bằng Thủy Tiên." Ngoài ảnh hưởng từ vùng đất núi, giống cây trà cũng tác động đến hương vị của nước trà. Trà quế Vũ Di là một giống cây trà bụi, có chiều cao thường là 1,5m. Hương thơm của nó sắc nét và mùi quế rất rõ ràng. Những cây trà tốt nhất có vị béo ngậy. Trà Thủy Tiên Vũ Di là giống cây trà nhỏ, cao hơn và có hương lan đặc trưng, vị đậm đà và tươi mát. Ngoài ra, ở núi Vũ Di còn có hàng trăm giống trà với các đặc điểm khác nhau, nhưng vì sản lượng ít, một số được bán riêng lẻ trên thị trường, phần lớn còn lại được sử dụng làm nguyên liệu pha trộn cho Đại Hồng Bào.
Trà và Nghệ Thuật
Xem tất cả-
Hướng dẫn pha Bạch trà
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách pha Bạch trà, giúp bạn trải nghiệm được sự tươi mát và ngọt ngào của Bạch trà một cách...
Hướng dẫn pha Bạch trà
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách pha Bạch trà, giúp bạn trải nghiệm được sự tươi mát và ngọt ngào của Bạch trà một cách...
-
Cách Tách Trà Bánh
Bánh trà trắng có độ nén vừa phải, với các khe hở nhỏ ở phần viền, không bị kín hoàn toàn. Lúc này, bạn chỉ cần làm theo kết cấu...
Cách Tách Trà Bánh
Bánh trà trắng có độ nén vừa phải, với các khe hở nhỏ ở phần viền, không bị kín hoàn toàn. Lúc này, bạn chỉ cần làm theo kết cấu...
-
Hướng dẫn pha trà lạnh
Pha trà lạnh là một quá trình trong đó lá trà và nước từ từ giải phóng các chất ở nhiệt độ thấp ổn định. So với trà nóng truyền...
Hướng dẫn pha trà lạnh
Pha trà lạnh là một quá trình trong đó lá trà và nước từ từ giải phóng các chất ở nhiệt độ thấp ổn định. So với trà nóng truyền...